Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phonologic


adjective
of or relating to phonology (Freq. 9)
- the phonological component of language
Syn:
phonological
Pertains to noun:
phonology, phonology (for: phonological)
Derivationally related forms:
phonology, phonology (for: phonological)

Related search result for "phonologic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.