Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pigeon breast


noun
abnormal protrusion of the breastbone caused by rickets
Syn:
chicken breast
Hypernyms:
deformity, malformation, misshapenness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.