Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plumb line


noun
a cord from which a metal weight is suspended pointing directly to the earth's center of gravity;
used to determine the vertical from a given point (Freq. 1)
Syn:
perpendicular
Hypernyms:
cord
Hyponyms:
lead line, sounding line, plumb rule
Part Meronyms:
plumb bob, plumb, plummet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.