Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pockmarked


adjective
1. used of paved surfaces having holes or pits
Syn:
pocked, potholed
Similar to:
rough, unsmooth
2. marked by or as if by smallpox or acne or other eruptive skin disease
Syn:
pocked
Similar to:
blemished


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.