Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polar zone


noun
the part of the Earth's surface forming a cap over a pole;
characterized by frigid climate
Syn:
Frigid Zone, polar region
Hypernyms:
climatic zone
Instance Hyponyms:
Antarctic, Antarctic Zone, South Frigid Zone, Arctic, Arctic Zone, North Frigid Zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.