Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
practitioner


noun
someone who practices a learned profession (Freq. 1)
Syn:
practician
Hypernyms:
professional, professional person
Hyponyms:
clinician, Gongorist, homeopath, homoeopath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.