Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radio-phonograph


noun
electronic equipment consisting of a combination of a radio receiver and a record player
Syn:
radio-gramophone
Hypernyms:
electronic equipment
Part Holonyms:
audio system, sound system
Part Meronyms:
radio receiver, receiving set, radio set, radio, tuner, wireless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.