Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reestablish


verb
bring back into original existence, use, function, or position (Freq. 1)
- restore law and order
- reestablish peace in the region
- restore the emperor to the throne
Syn:
restore, reinstate
Derivationally related forms:
reinstatement (for: reinstate), Restoration (for: restore)
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
redeem
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.