Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
remain firm


verb
hold one's ground;
maintain a position;
be steadfast or upright (Freq. 2)
- I am standing my ground and won't give in!
Syn:
stand
Ant:
yield (for: stand)
Derivationally related forms:
stand (for: stand)
Hypernyms:
resist, hold out, withstand, stand firm
Verb Group:
resist, stand, fend
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.