Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sectionalise


verb
divide into sections, especially into geographic sections
- sectionalize a country
Syn:
sectionalize
Derivationally related forms:
sectionalisation, sectionalization (for: sectionalize)
Hypernyms:
divide, split, split up, separate, dissever, carve up
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.