Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
signaler


noun
someone who communicates by signals
Syn:
signaller
Derivationally related forms:
signal (for: signaller), signal
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
signalman, toller, bell ringer, ringer, whistler

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.