Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slicing


noun
1. a golf shot that curves to the right for a right-handed golfer
- he took lessons to cure his slicing
Syn:
slice, fade
Derivationally related forms:
slice, slice (for: slice)
Hypernyms:
golf stroke, golf shot, swing
2. the act of cutting into slices
Derivationally related forms:
slice
Hypernyms:
cut, cutting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.