Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stoical


adjective
seeming unaffected by pleasure or pain;
impassive (Freq. 1)
- stoic courage
- stoic patience
- a stoical sufferer
Syn:
stoic
Similar to:
unemotional
Derivationally related forms:
stoic, stoicism, stoic (for: stoic)

Related search result for "stoical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.