Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
taxiway


noun
a paved surface in the form of a strip;
used by planes taxiing to or from the runway at an airport
Syn:
taxi strip
Hypernyms:
paved surface
Part Holonyms:
airfield, landing field, flying field, field


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.