Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tergiversator


noun
a respondent who avoids giving a clear direct answer
Syn:
hedger, equivocator
Derivationally related forms:
equivocate (for: equivocator), hedge (for: hedger)
Hypernyms:
respondent, responder, answerer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.