Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tiffin


noun
a midday meal
Syn:
lunch, luncheon, dejeuner
Derivationally related forms:
lunch (for: lunch)
Hypernyms:
meal, repast
Hyponyms:
business lunch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiffin"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tiffin"
    tiffany tiffin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.