Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tower block


noun
tower consisting of a multistoried building of offices or apartments
- 'tower block' is the British term for 'high-rise'
Syn:
high-rise
Hypernyms:
tower


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.