Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trusteeship


noun
1. a dependent country;
administered by another country under the supervision of the United Nations
Syn:
trust territory
Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion
2. the position of trustee
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.