Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
turtledove


noun
1. small Australian dove
Syn:
Australian turtledove, Stictopelia cuneata
Hypernyms:
dove
Member Holonyms:
Stictopelia, genus Stictopelia
2. any of several Old World wild doves
Hypernyms:
dove
Hyponyms:
Streptopelia turtur, ringdove, Streptopelia risoria
Member Holonyms:
Streptopelia, genus Streptopelia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.