Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unacquainted


adjective
1. not knowledgeable about something specified
- American tourists wholly innocent of French
- a person unacquainted with our customs
Syn:
innocent
Similar to:
uninformed
2. having little or no knowledge of
- unacquainted with city ways
Syn:
unacquainted with, unfamiliar with
Similar to:
unfamiliar

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.