Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unborn


adjective
not yet brought into existence (Freq. 1)
- unborn generations
Ant:
born
Similar to:
unhatched

Related search result for "unborn"
  • Words pronounced/spelled similarly to "unborn"
    unborn uniform
  • Words contain "unborn" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoang thai bao tử

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.