Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undeclared


adjective
not announced or openly acknowledged (Freq. 1)
- fighting an undeclared war
Ant:
declared
Similar to:
unacknowledged, unavowed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.