Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unlicenced


adjective
lacking official approval
Syn:
unaccredited, unlicensed
Similar to:
unauthorized, unauthorised


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.