Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vascular system


noun
the vessels and tissue that carry or circulate fluids such as blood or lymph or sap through the body of an animal or plant
Hypernyms:
system
Hyponyms:
water vascular system, portal system, lymphatic system, systema lymphaticum, circulatory system, cardiovascular system
Part Holonyms:
body, organic structure, physical structure, vascular plant, tracheophyte
Part Meronyms:
vessel, vas, vascular tissue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.