Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weaponry


noun
weapons considered collectively
Syn:
arms, implements of war, weapons system, munition
Derivationally related forms:
munition (for: munition)
Hypernyms:
instrumentality, instrumentation
Hyponyms:
ammunition, ammo, armament, bomb, defense system,
defence system, gunnery, hardware, naval weaponry
Part Meronyms:
weapon, arm, weapon system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.