Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yttrium



noun
a silvery metallic element that is common in rare-earth minerals;
used in magnesium and aluminum alloys
Syn:
Y, atomic number 39
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
gadolinite, ytterbite, fergusonite, xenotime

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.