|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ère
| [ère] | | danh từ giống cái | | | kỷ nguyên | | | ère chrétienne | | kỷ nguyên công giáo, công nguyên | | | Une ère nouvelle | | một kỷ nguyên mới | | | thời đại, thời kỳ | | | L'ère de la liberté | | thời đại của tự do | | | (địa chất, địa lý) đại | | | ère archéenne | | đại thái cổ |
|
|
|
|