Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ère


[ère]
danh từ giống cái
kỷ nguyên
ère chrétienne
kỷ nguyên công giáo, công nguyên
Une ère nouvelle
một kỷ nguyên mới
thời đại, thời kỳ
L'ère de la liberté
thời đại của tự do
(địa chất, địa lý) đại
ère archéenne
đại thái cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.