|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébaucher
| [ébaucher] | | ngoại động từ | | | phác hình, phác thảo; phác | | | Ebaucher un diamant | | phác hình một viên kim cương | | | Ebaucher un projet | | phác thảo một dự án | | | bắt đầu | | | ébaucher une conversation | | bắt đầu một cuộc nói chuyện | | danh từ giống đực | | | thợ phác hình | | phản nghĩa Achever. |
|
|
|
|