Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écartement


[écartement]
danh từ giống đực
sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xoè ra
écartement des jambes
sự xoạc cẳng
khoảng cách
écartement des essieux
khoảng cách trục xa
phản nghĩa Rapprochement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.