Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écarter


[écarter]
ngoại động từ
tách ra xa, xoạc ra, xoè ra
écarter les jambes
xoạc cẳng
écarter les doigts
xoè ngón tay
giãn
écarter la foule
giãn đám đông
để xa ra, dịch ra xa
écarter un armoire
dịch cái tủ ra xa
cách li
écarter un malade
cách li người bệnh
xua đuổi, gạt bỏ, loại
écarter les soupcons
xua đuổi nghi kị
écarter une question oiseuse
gạt bỏ một vấn đề vô ích
écarter un adversaire
loại một địch thủ
làm lạc hướng, làm sai đường
écarter quelqu'un du droit chemin
làm cho người nào đi sai đường
nội động từ
né tránh (trong trò đua bò)
ngoại động từ
(đánh bài) (đánh cờ) chui một hoặc một vài con bài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.