|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échafaudage
| [échafaudage] | | danh từ giống đực | | | giàn giáo | | | Echafaudage roulant | | giàn giáo di động | | | Echafaudage volant | | giàn treo | | | Echafaudage de construction | | giàn giáo xây dựng | | | Echafaudage tubulaire démontable | | giàn giáo (bằng) ống tháo rời được | | | Echafaudage de forage | | giàn khoan | | | Echafaudage de montage | | giàn lắp ráp | | | (nghĩa rộng) chồng | | | Un échafaudage de livres | | một chồng sách | | | (nghĩa bóng) mớ hỗn tạp; mớ lí lẽ hỗn tạp | | | sự xây dựng dần | | | L'échafaudage d'une fortune | | sự xây dựng dần của cải |
|
|
|
|