|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échappement
| [échappement] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) sự xả (hơi); bộ xả hơi | | | con thả, con ngựa (ở đồng hồ) | | | như échappée | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự thoát khỏi | | | (touche d'échappement) phím Esc (trên bàn phím) | | phản nghĩa Admission. |
|
|
|
|