|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échauffement
| [échauffement] | | danh từ giống đực | | | sự làm nóng lên; sự nóng lên | | | sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...) | | | (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng tiết | | | (y học, từ cũ nghĩa cũ) viêm nhẹ | | phản nghĩa Refroidissement. |
|
|
|
|