|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échelon
| [échelon] | | danh từ giống đực | | | bực thang, bậc thang | | | Descendre un échelon | | leo xuống một bậc thang | | | bậc, nấc, cấp | | | Les échelons de solde | | các bậc lương | | | A l'échelon communal | | ở cấp xã | | | (quân sự) tuyến, chặng | | | Le premier échelon est le plus rapproché de l'ennemi | | tuyến quân thứ nhất là tuyến gần quân địch nhất | | | le dernier échelon | | | mức thang cuối cùng (cao nhất hoặc thấp nhất) | | | par échelon | | | tuần tự, từng bước |
|
|
|
|