Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échouer


[échouer]
nội động từ
mắc cạn
Navire qui échoue sur un banc de sable
tàu mắc cạn ở một bãi cát
(nghĩa bóng) thất bại; hỏng
échouer à un examen
hỏng thi
Son projet a échoué
dự án của ông ấy đã thất bại
ngoại động từ
đẩy vào bờ
échouer un navire
đẩy tàu vào bờ
phản nghĩa Renflouer. Réussir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.