Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclaircie


[éclaircie]
danh từ giống cái
khoảng trời quang mây
lúc tạnh
Profiter d'une éclaircie pour sortir
nhân lúc tạnh đi ra
chỗ trống, chỗ quang (trong rừng)
(lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sự tỉa
(nghĩa bóng) chuyển biến thuận lợi
éclaircie diplomatique
chuyển biến thuận lợi về ngoại giao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.