|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclatant
| [éclatant] | | tính từ | | | vang ầm | | | Le son éclatant de la trompette | | tiếng kèn vang ầm | | | rực rỡ, sáng nhoáng | | | Un succès éclatant | | thành công rực rỡ | | | huy hoàng | | | Victoire éclatante | | chiến thắng huy hoàng | | | công nhiên, hiển nhiên | | | Vérité éclatante | | sự thực hiển nhiên | | | Des épreuves éclatantes | | những bằng chứng hiển nhiên | | | (thân mật) điên rồ, kỳ cục | | | Un type éclatant | | hạng người kỳ cục | | phản nghĩa Doux; sombre; terne; modeste. Fade, fané, foncé, neutre. |
|
|
|
|