Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclatant


[éclatant]
tính từ
vang ầm
Le son éclatant de la trompette
tiếng kèn vang ầm
rực rỡ, sáng nhoáng
Un succès éclatant
thành công rực rỡ
huy hoàng
Victoire éclatante
chiến thắng huy hoàng
công nhiên, hiển nhiên
Vérité éclatante
sự thực hiển nhiên
Des épreuves éclatantes
những bằng chứng hiển nhiên
(thân mật) điên rồ, kỳ cục
Un type éclatant
hạng người kỳ cục
phản nghĩa Doux; sombre; terne; modeste. Fade, fané, foncé, neutre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.