Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclater


[éclater]
nội động từ
nổ ra, vỡ ra, bùng nổ
Les conduites d'eau éclatent
ống dẫn nước vỡ ra
La guerre éclate
chiến tranh bùng nổ
vang lên
Les applaudissements éclatent
vỗ tay vang lên
nổi nóng lên
éclater en reproches
nổi nóng lên la mắng ầm ĩ
sáng ngời, rực rỡ
Les diamants éclatent
kim cương sáng ngời
lộ ra, hiện ra
La joie éclate
vui vẻ lộ ra
cười rộ, cười phá lên (cũng) éclater de rire
phản nghĩa se taire; se dominer; se dissimuler.
ngoại động từ
(nông nghiệp) tách chồi rễ; tách thân đã đâm rễ (của một cây, để trồng nơi khác)
(từ cũ, nghĩa cũ) làm nổ, làm vỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.