|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écluse
![](img/dict/02C013DD.png) | [écluse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuỷ lợi) cống; âu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'écluse d'un canal | | cống thoát nước của một con kênh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cái ngăn chặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L' écluse des passions | | cái ngăn chặn dục vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermer la écluse | | ngăn chặn | | ![](img/dict/809C2811.png) | lâcher les écluses | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) khóc | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đái |
|
|
|
|