Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écourter


[écourter]
ngoại động từ
cắt ngắn, rút ngắn
écourter les cheveux
cắt tóc ngắn
écourter un discours
rút ngắn bài nói
(thú y học) cắt đuôi (ngựa, chó)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.