Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écueil


[écueil]
danh từ giống đực
đá ngầm; bãi ngầm
điều trở ngại; mối nguy
La vie est pleine d'écueils
cuộc sống đầy những điều trở ngại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.