Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écume


[écume]
danh từ giống cái
bọt
L'écume d'un bouillon
bọt nước sôi
bọt mép
Avoir l'écume aux lèvres
sùi bọt mép
mồ hôi bọt (của ngựa..)
(kỹ thuật) xỉ bọt
(nghĩa bóng) cặn bã
écume de la société
cặn bã xã hội
đá bọt, magezit (cũng viết) écume de mer
Une pipe en écume
cái tẩu bằng đá bọt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.