Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écumer


[écumer]
nội động từ
sùi bọt
Vin qui écume
rượu vang sùi bọt
sùi bọt mép
Il écume de colère
nó tức sùi bọt mép
ngoại động từ
hớt bọt
écumer le pot-au-feu
hớt bọt món thịt bò hầm rau
(nghĩa rộng) hớt cái tốt, vét cái tốt
Les antiquaires ont écumé la région
những tay buôn đồ cũ đã vét hết vùng này
écumer les mers (les côtes)
cướp biển
écumer le pot (les marmites)
(từ cũ, nghĩa cũ) ăn bám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.