Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édition


[édition]
danh từ giống cái
sự xuất bản
Maison d'édition
nhà xuất bản
Contrat d'édition
hợp đồng xuất bản
nghề xuất bản
sách xuất bản; bản in
lần xuất bản
nouvelle édition
(nghĩa bóng) sự lặp lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.