Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égalité


[égalité]
danh từ giống cái
sự bằng nhau, sự ngang nhau
égalité de deux nombres
sự bằng nhau của hai số
Comparatif d'égalité
cấp so sánh bằng
L'égalité des forces
sự cân bằng về lực lượng
sự bình đẳng
égalité devant la loi
sự bình đẳng trước pháp luật
L'égalité politique
sự bình đẳng về chính trị
sự đều đặn
égalité du pouls
sự đều đặn của mạch đập
(toán học) đẳng thức
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
égalité du terrain
sự bằng phẳng của miếng đất
à égalité de
tính bằng nhau về, nếu bằng nhau về
être à égalité
(thể dục thể thao) ngang điểm nhau
phản nghĩa Inégalité. Infériorité, supériorité. Irrégularité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.