Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égard


[égard]
danh từ giống đực
sự chú ý, sự quan tâm
Avoir égard aux circonstances
chú ý đến hoàn cảnh
sự tôn kính
Témoigner de grands égards à quelqu'un
tỏ lòng rất tôn kính ai
à cet égard
về mặt đó, về phương diện đó
à l'égard de
đối với
à tous (les) égards
về mọi mặt
par égard à; par égard pour
vì, theo
sans égard pour
không kể đến, không tính đến
phản nghĩa Indifférence; grossièreté, impolitesse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.