Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égrener


[égrener]
ngoại động từ
tẽ hạt, tuốt hạt
(nghĩa bóng) đưa ra từng cái một, cho ra từng cái một
Le carillon égrène ses notes
chuông đồng hồ đánh từng tiếng một
égrener un chapelet
lần tràng hạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.