|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élan
| [élan] | | danh từ giống đực | | | đà (để nhảy) | | | Prendre son élan | | lấy dà | | | sự vươn lên | | | sự hăm hở, sự nhiệt tình | | | Jeune homme plein d'élan | | thanh niên đầy nhiệt tình | | | Parler avec élan | | nói với sự nhiệt tình | | | (động vật học) nai sừng tấm | | | d'un seul élan | | | chỉ với một lần | | | chỉ với một nỗ lực duy nhất |
|
|
|
|