|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élastique
| [élastique] | | tính từ | | | đàn hồi, chun | | | Le caoutchouc est élastique | | cao su có tính đàn hồi | | | Force élastique | | lực đàn hồi | | | (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện | | | Règlement élastique | | quy tắc tùy tiện | | danh từ giống đực | | | vải chun; dây chun | | | S'attacher les cheveux avec un élastique | | cột tóc bằng một sợi dây chun | | | avec un élastique | | | (thông tục) bủn xỉn, dè sẻn | | danh từ giống cái | | | (toán học) đường đàn hồi | | phản nghĩa Rigide. Rigoureur, strict. |
|
|
|
|