Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électif


[électif]
tính từ
do bầu cử, bầu ra, dân cử
Président électif
chủ tịch dân cử
(từ cũ, nghĩa cũ) lựa chọn, chọn lựa
affinité élective
mối liên kết sâu sắc
(hoá học), (từ cũ nghĩa cũ) ái lực chọn lọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.